Các thuật ngữ cần được dịch theo chuẩn trong tập tin này.
Nếu một từ chưa có trong bảng thuật ngữ hay ở góc độ của bạn cho rằng một từ nào đó không nên được dịch ra tiếng Việt, bạn có thể mở một chủ đề thảo luận tại thẻ Discussions của dự án.
Chú ý giữ thứ tự theo bảng chữ cái để tiện tra cứu.
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
accuracy | độ chính xác | |
activation function | hàm kích hoạt | |
adversarial learning | học đối kháng | https://git.io/JvQxt |
agent | tác nhân | |
algorithm's performance | chất lượng thuật toán | |
alternative hypothesis | giả thuyết đối | https://git.io/Jvoja |
analytical solution | nghiệm theo công thức | |
analogy | loại suy | |
anchor box | khung neo | |
approximate inference | suy luận gần đúng | |
approximate training | huấn luyện gần đúng | |
argument (in programming) | đối số | |
artificial data synthesis | tổng hợp dữ liệu nhân tạo | |
artificial general intelligence (AGI) | trí tuệ nhân tạo phổ quát | https://git.io/Jvoj9 |
attention mechanisms | cơ chế tập trung | |
automatic differentiation | tính vi phân tự động | https://git.io/JvojU |
autoregressive | tự hồi quy | |
average pooling | gộp trung bình | https://git.io/JfGi6 |
avoidable bias | độ chệch tránh được |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
backend | back-end | |
background noise | nhiễu nền | https://git.io/JvQxm |
backpropagation | lan truyền ngược | |
backpropagation through time | lan truyền ngược qua thời gian | |
backward pass | lượt truyền ngược | https://git.io/JvohG |
bag of words | túi từ | |
bandit | máy đánh bạc | https://git.io/Jfe1v |
batch | batch | https://git.io/JvojE |
batch normalization | chuẩn hóa theo batch | https://git.io/Jfe1T |
batch size | kích thước batch | https://git.io/JvXdK |
beam search | tìm kiếm chùm | https://git.io/Jf9Nl |
benchmark | đánh giá xếp hạng | https://git.io/JvQxY |
bias (model parameter) | hệ số điều chỉnh | https://git.io/Jvopx |
bias (of an estimator) | độ chệch | https://git.io/JvQxO |
bias-variance tradeoff | đánh đổi độ chệch - phương sai | https://git.io/JvQA6 |
bidirectional recurrent neural network | mạng nơ-ron hồi tiếp hai chiều | https://git.io/JJeal |
big data | big data | |
binomial distribution | phân phối nhị thức | https://git.io/JvohQ |
blackbox dev set | tập phát triển blackbox | https://git.io/JvQx3 |
bounding box | khung chứa | https://git.io/JvQxs |
broadcast | lan truyền | https://git.io/Jvoj3 |
bus | bus |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
cache | bộ nhớ đệm | |
(strictly) convex function | hàm lồi (chặt) | https://git.io/JvohV |
candidate hidden state | trạng thái ẩn tiềm năng | |
candidate memory | ô nhớ tiềm năng | |
categorical variable | biến hạng mục | https://git.io/JfeXx |
category | hạng mục | https://git.io/JJDKV |
causality | quan hệ nhân quả | |
central target word | từ đích trung tâm | https://git.io/JUGZQ |
central word | từ trung tâm | https://git.io/JUGZQ |
chain rule | quy tắc dây chuyền | https://git.io/Jvojk |
channel (in computer vision) | kênh | |
(model) checkpoint | checkpoint (của mô hình) | |
classifier | bộ phân loại | |
closed-form solution | biểu thức dạng đóng | https://git.io/Jvopd |
cloud computing | điện toán đám mây | https://git.io/JJn3b |
clustering | phân cụm | https://git.io/JvojD |
code (noun) | mã nguồn | |
code (verb) | viết mã | |
coefficient | hệ số | |
collaborative filtering | lọc cộng tác | https://git.io/JfjST |
command line (interface) | cửa sổ dòng lệnh | |
computational graph | đồ thị tính toán | https://git.io/JvohQ |
computer vision | thị giác máy tính | |
computing (in computer science) | điện toán | https://git.io/JvojH |
concatenate | nối | |
conditional distribution | phân phối có điều kiện | https://git.io/Jvohb |
confidence interval | khoảng tin cậy | |
confidence level | mức tin cậy | |
confusion matrix | ma trận nhầm lẫn | https://git.io/JvQAy |
constrain | ràng buộc | |
content loss (in style transfer) | mất mát nội dung | https://git.io/JJyeI |
context-independent | độc lập ngữ cảnh | |
context-sensitive | nhạy ngữ cảnh | |
convex combination | tổ hợp lồi | |
convex optimization | tối ưu lồi | |
convex set | tập lồi | https://git.io/JvohV |
convolutional neural network | mạng nơ-ron tích chập | |
corpus | kho ngữ liệu | |
coreference resolution | phân giải đồng tham chiếu | |
correlation coefficient | hệ số tương quan | |
cosine | cô-sin | |
cost function | hàm chi phí | https://git.io/Jvojp |
covariate | hiệp biến | https://git.io/JvohK |
crop (image) | cắt (ảnh) | |
cross correlation | tương quan chéo | |
cross entropy | entropy chéo | |
cross validation | kiểm định chéo |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
data | dữ liệu | |
data augmentation | tăng cường dữ liệu | |
data manipulation | thao tác với dữ liệu | https://git.io/Jvohh |
data mismatch | dữ liệu không tương đồng | |
data science | khoa học dữ liệu | https://git.io/JvojD |
data scientist | nhà khoa học dữ liệu | https://git.io/JvojD |
datapoint (data point) | điểm dữ liệu | |
dataset (data set) | tập dữ liệu | |
deep learning | học sâu | |
deferred initialization | khởi tạo trễ | https://git.io/Jfe1i |
dense layer | tầng kết nối dày đặc | |
densely connected network | mạng tích chập kết nối dày đặc | https://git.io/JfGi1 |
dev set | tập phát triển | |
dev set performance | chất lượng trên tập phát triển | |
development set | tập phát triển | |
differentiable | khả vi | https://git.io/JvKee |
dimension | chiều | |
dimensionality | kích thước chiều | |
distributed | phân tán | |
distribution | phân phối | |
domain adaptation | thích ứng miền | |
downsample | giảm mẫu | https://git.io/JvohC |
downstream task | tác vụ xuôi dòng | https://git.io/JUtED |
dot product | tích vô hướng (hoặc tích trong) | https://git.io/JvKem |
dropout | dropout |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
early stopping | dừng sớm | |
edge (in computer vision) | biên | https://git.io/JfGiw |
edge detector | bộ phát hiện biên | https://git.io/JfGiw |
effect size | hệ số ảnh hưởng | https://git.io/Jvoja |
eigen-decomposition | phân rã trị riêng | https://git.io/JUsrl |
eigenvalue | trị riêng | |
eigenvector | vector riêng | |
elementwise | (theo) từng phần tử | https://git.io/Jvojn |
embedding | embedding | https://git.io/JvKeY |
encoder-decoder architecture | kiến trúc mã hóa - giải mã | |
end-to-end | đầu-cuối | https://git.io/JvQxG |
epoch (in training) | epoch (khi huấn luyện) | https://git.io/Jvoha |
error analysis | phân tích lỗi | |
error rate | tỉ lệ lỗi | |
estimator | bộ ước lượng | |
evaluation metric | phép đánh giá | |
example | mẫu | |
expectation | kỳ vọng | https://git.io/Jvohb |
explicit feedback | phản hồi trực tiếp | https://git.io/JvKee |
exploding gradient | bùng nổ gradient | |
exponential distribution | phân phối mũ | https://git.io/JvohC |
expression (in math) | biểu thức (toán học) | https://git.io/Jvojk |
eyeball dev set | tập phát triển eyeball | https://git.io/JvQx3 |
exponential weighted moving average | trung bình động trọng số mũ |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
F1 score | chỉ số F1 | |
false negative | âm tính giả | |
false positive | dương tính giả | |
feature | đặc trưng | |
feature extraction | trích xuất đặc trưng | |
feature map (in CNN) | ánh xạ đặc trưng | |
feed-forward network (FNN) | mạng truyền xuôi | |
fine-tuning | tinh chỉnh | |
filter (in CNN) | bộ lọc | https://git.io/Jfe1I |
fit | khớp | https://git.io/JvKet |
first principle | định đề cơ bản | https://git.io/JvKet |
flatten | trải phẳng | https://git.io/JvohO |
forward pass | lượt truyền xuôi | https://git.io/JvohG |
forward inference | suy luận xuôi | |
framework | framework | |
frontend | front-end | |
frozen weight (freeze weight) | trọng số bị đóng băng (đóng băng trọng số) | |
functional analysis | giải tích hàm | |
fully-connected | kết nối đầy đủ | https://git.io/JvohR |
fully convolutional network | mạng tích chập đầy đủ |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
Gaussian distribution | phân phối Gauss (phân phối chuẩn) | https://git.io/JvohV |
Gaussian noise | nhiễu Gauss | |
gated recurrent unit | nút hồi tiếp có cổng | |
generalization error | lỗi khái quát | https://git.io/Jvohm |
generalization gap | khoảng cách khái quát | https://git.io/Jvoht |
generalization loss | mất mát khái quát | https://git.io/Jvoht |
generative adversarial network | mạng đối sinh | https://git.io/JvojD |
generative model | mô hình sinh | https://git.io/Jvojd |
global interpreter lock | khóa trình thông dịch toàn cục | https://git.io/JfGiV |
global maximum | giá trị lớn nhất | https://git.io/Jvopx |
global minimum | giá trị nhỏ nhất | https://git.io/Jvopx |
gradient clipping | gọt gradient | |
gradient descent | hạ gradient | https://git.io/JvQxY, https://git.io/JvQxW |
graphical model | mô hình đồ thị | |
greedy algorithm | thuật toán tham lam | |
greedy search | tìm kiếm tham lam | |
ground truth | nhãn gốc | https://git.io/JvQxl |
growth rate | tốc độ tăng trưởng |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
hand-engineering | thiết kế thủ công | |
helper (function) | (hàm) hỗ trợ | |
heuristic | thực nghiệm | |
hybrid(ize) | hybrid (hóa) | https://git.io/JJGwt, https://git.io/JJGwq |
hidden state | trạng thái ẩn | |
hidden state variable | biến trạng thái ẩn | |
hidden unit | nút ẩn | |
hidden variable | biến ẩn | |
human-level performance | chất lượng mức con người | https://git.io/JvQx4, https://git.io/JvQxB |
hyperparameter | siêu tham số | |
hyperplane | siêu phẳng | https://git.io/JvojD |
hypothesis test | kiểm định giả thuyết | https://git.io/Jvoja |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
inference (in model training and inference) | dự đoán / suy luận | https://git.io/JJVT2 |
(statistical) inference | suy luận (thống kê) | https://git.io/JJVT2 |
ill-conditioned | (có) điều kiện xấu | |
image segmentation | phân vùng ảnh | |
implement | lập trình | https://git.io/JvohG |
implementation | cách lập trình | https://git.io/JvohG |
implicit feedback | phản hồi gián tiếp | |
import (module, package) | nhập (mô-đun, gói thư viện) | https://git.io/JvQxK |
imputation (in data preprocessing) | quy buộc | https://git.io/Jvoh9 |
independence assumption | giả định độc lập | https://git.io/Jvohb |
indicator variable | biến chỉ định | https://git.io/JvQha |
inductive bias | thiên kiến quy nạp | |
initializer | bộ khởi tạo | https://git.io/Jfe1U |
instance segmentation | phân vùng thực thể | |
internal covariate shift | dịch chuyển hiệp biến nội bộ | |
intersection over union (IoU) | phần giao trên phần hợp | |
iteration | vòng lặp | |
iterator | iterator | https://git.io/JvohG |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
joint distribution | phân phối đồng thời | https://git.io/Jvohb |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
k-fold cross validation | kiểm định chéo gập k-lần | https://git.io/JvQxK |
kernel | hạt nhân | https://git.io/Jfe1I, https://git.io/Jf0vK |
key | khóa |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
long short-term Memory (LSTM) | bộ nhớ ngắn hạn dài | https://git.io/JvKeI |
label smoothing | làm mượt nhãn | |
language model(ling) | mô hình (hoá) ngôn ngữ | |
masked language model | mô hình ngôn ngữ có mặt nạ | |
latent variable | biến tiềm ẩn | |
law of large numbers | luật số lớn | https://git.io/JvohQ |
layer | tầng | |
leaky | rò rỉ | |
learning algorithm | thuật toán học | |
learning curve | đồ thị quá trình học | https://git.io/JvQxY |
learning rate | tốc độ học | |
learning rate schedule | định thời tốc độ học | |
line search | tìm kiếm đường thẳng | |
linear | tuyến tính | https://git.io/JvohV |
linear algebra | đại số tuyến tính | |
linear dependence | phụ thuộc tuyến tính | https://git.io/JvKet |
linear discriminant analysis (LDA) | phân tích biệt thức tuyến tính | https://git.io/Jvojw |
linear form | dạng tuyến tính | https://git.io/JvohV |
linear independence | độc lâp tuyến tính | https://git.io/JvKet |
linear programming | quy hoạch tuyến tính | https://git.io/JvohV |
linear regression | hồi quy tuyến tính | |
local maximum | cực đại | |
local minimum | cực tiểu | |
locality | tính cục bộ | |
log-likelihood function | hàm log hợp lý | https://git.io/Jvopx |
logistic regression | hồi quy logistic | |
logit (softmax) | logit | https://git.io/JvohR |
loss function | hàm mất mát | https://git.io/Jvojp |
loss landscape | cảnh quan mất mát | |
loss surface | bề mặt mất mát |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
machine learning | học máy | |
machine translation | dịch máy | |
marginalization | phép biên hóa | https://git.io/Jvohb |
mask (in computer vision) | mặt nạ | |
masked multi-head attention layer | tầng tập trung đa đầu có mặt nạ | |
matrix factorization | phân rã ma trận | https://git.io/JUsrl |
max pooling | gộp cực đại | https://git.io/JfGi6 |
maximize (in optimization) | cực đại hóa | |
maximum likelihood estimator | bộ ước lượng hợp lý cực đại | |
mean squared error (MSE) | trung bình bình phương sai số | https://git.io/Jvojr |
memory cell | ô nhớ | |
metric | phép đo | |
minibatch | minibatch | https://git.io/JvojE |
minimize (in optimization) | cực tiểu hóa | |
minimizer | nghiệm cực tiểu | |
misclassified | bị phân loại nhầm | |
mislabeled | bị gán nhãn nhầm | |
model | mô hình | |
model capacity | năng lực mô hình | https://git.io/JvQA5 |
model family | nhóm mô hình | |
module | mô-đun | |
moment | mô-men | |
momentum | động lượng | |
multi-armed bandit | máy đánh bạc đa cần | https://git.io/Jfe1v |
multi-class classification | phân loại đa lớp | https://git.io/Jvoj0 |
multi-head attention layer | tầng tập trung đa đầu | |
multinominal distribution | phân phối đa thức | https://git.io/JvohQ |
multitask learning | học đa nhiệm | https://git.io/JvohQ |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
named entity (recognition) | (nhận dạng) thực thể có tên | https://git.io/JvojG |
natural language inference (NLI) | suy luận ngôn ngữ tự nhiên | |
natural language processing (NLP) | xử lý ngôn ngữ tự nhiên | |
natural language understanding (NLU) | hiểu ngôn ngữ tự nhiên | |
negative log-likelihood function | hàm đối log hợp lý | |
negative sample/example | mẫu âm | |
network in network | mạng trong mạng | https://git.io/JfGi1 |
neural network | mạng nơ-ron | https://git.io/JvQxY, https://git.io/JvQxR |
neural style transfer | truyền tải phong cách nơ-ron | https://git.io/JJyeI |
node (in neural networks) | nút | https://git.io/Jvohm |
noise-injection | thêm nhiễu | |
non-maximum suppression | triệt phi cực đại | https://git.io/JJXrQ |
non-squashing activation function | hàm kích hoạt không ép | |
nonstationary distribution | phân phối không dừng | https://git.io/Jfe1M |
nonparametric | phi tham số | |
norm | chuẩn | https://git.io/JvKem |
normal distribution | phân phối chuẩn (phân phối Gauss) | https://git.io/JvohV |
normalize | chuẩn hóa | |
null hypothesis | giả thuyết gốc | https://git.io/Jvoj1 |
numerical solution | nghiệm xấp xỉ |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
object detection | phát hiện vật thể | |
object recognition | nhận dạng vật thể | |
objective function | hàm mục tiêu | https://git.io/Jvojp |
offline learning | học ngoại tuyến | https://git.io/Jvojd |
offset | độ dời | https://git.io/JfwX5 |
one-hot encoding | biễu diễn one-hot | https://git.io/JvohR |
one-sided test | kiểm định một phía | https://git.io/Jvoja |
one-tailed test | kiểm định một đuôi | https://git.io/Jvoja |
optimization landscape | cảnh quan tối ưu | https://git.io/Jfwf3 |
optimizing metric | phép đo để tối ưu | https://git.io/JvQxY |
orthogonal | trực giao | https://git.io/JvKem |
orthonormal | trực chuẩn | https://git.io/JvKem |
overfit | quá khớp | https://git.io/JvQxY |
overflow (numerical) | tràn (số) trên | https://git.io/JvohC |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
p-value | trị số p | https://git.io/Jvoja |
padding | đệm | https://git.io/Jfe1I |
partition function | hàm phân hoạch | https://git.io/JvQxE |
pattern recognition | nhận dạng mẫu | https://git.io/JvKeL |
penalty | lượng phạt | https://git.io/JvQAP |
perceptron | perceptron | https://git.io/JvohC |
performance | chất lượng | https://git.io/JvQx4 |
perplexity (metric in NLP) | perplexity | https://git.io/Jf9KY |
perturbation | nhiễu | https://git.io/JvQA1 |
pipeline | pipeline | https://git.io/JvQxG |
pixel (component of digital images) | điểm ảnh | |
pixel (unit of measurement) | pixel (đơn vị đo) | |
plateau (noun) | vùng nằm ngang | |
plateau (verb) | nằm ngang | |
policy (in reinforcement learning) | chính sách | https://git.io/Jvoj9 |
pooling | gộp | https://git.io/Jfe1I |
population | tổng thể | https://git.io/Jvoja |
position-wise feed-forward network | mạng truyền xuôi theo vị trí | |
positional encoding | biểu diễn vị trí | |
positive sample/example | mẫu dương | |
posterior | hậu nghiệm | https://git.io/JvQA6 |
precision (vs accuracy metric) | precision | https://git.io/JJ9sl |
preconditioning | tiền điều kiện | |
premise | tiền đề | https://git.io/JUZKL |
pre-train | tiền huấn luyện | https://git.io/JJ1HO |
principal component analysis (PCA) | phân tích thành phần chính | https://git.io/JvojD |
prior | tiên nghiệm | https://git.io/JvQA6 |
probability theory | lý thuyết xác suất | |
proposed region | vùng đề xuất | |
proxy (in statistics) | biến đại diện |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
quadratic | toàn phương | https://git.io/JvohV |
quadratic form | dạng toàn phương | https://git.io/JvohV |
quadratic programming | quy hoạch toàn phương | |
query | (câu) truy vấn |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
random variable | biến ngẫu nhiên | |
recall | recall | |
receptive field (in CNN) | vùng tiếp nhận | https://git.io/Jftwh |
recommender system | hệ thống đề xuất | https://git.io/JUg62 |
recognition | nhận dạng | |
rectified linear unit (ReLU) | đơn vị tuyến tính chỉnh lưu | https://git.io/JvohI |
recurrent neural network | mạng nơ-ron hồi tiếp | |
region of interest | vùng quan tâm | https://git.io/JJokG |
region of rejection | miền bác bỏ | https://git.io/Jvoja |
regressor | bộ hồi quy | https://git.io/JvKee |
regularization | điều chuẩn | |
reinforcement learning | học tăng cường | |
relative loss | mất mát tương đối | https://git.io/JvQAH |
remote | từ xa | |
reparameterization | tái tham số hóa | |
representation learning | học biểu diễn | https://git.io/JvojG |
reproduce (reproducibility) | tái tạo (khả năng tái tạo) | https://git.io/JUs2X |
rescale | (phép) tái tỉ lệ | https://git.io/JfeXx |
reset gate | cổng xóa | |
residual network | mạng phần dư | https://git.io/JfGi1 |
reward function | hàm điểm thưởng | |
robust (adjective for models, algorithms, systems) | mạnh mẽ | https://git.io/Jfe1e |
robust to noise | kháng nhiễu | https://git.io/JvQA1 |
root mean squared error (RMSE) | căn bậc hai trung bình bình phương sai số | https://git.io/Jvojr |
running time | thời gian chạy |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
sampling with replacement | lấy mẫu có hoàn lại | https://git.io/JvQxu |
sampling without replacement | lấy mẫu không hoàn lại | https://git.io/JvQxu |
satisficing metric | phép đo thỏa mãn | https://git.io/JvQxY |
scale | (phép) biến đổi tỉ lệ | |
scalar | số vô hướng | https://git.io/Jvoja |
scale invariant | bất biến quy mô | https://git.io/Jftwj |
scoring function | hàm tính điểm | |
serialization (programming) | chuỗi hóa | |
semantic role labeling | dán nhãn vai trò ngữ nghĩa | |
semantic segmentation | phân vùng theo ngữ nghĩa | |
sentiment classification (analysis) | phân loại (phân tích) cảm xúc | |
sequence-aware (recommender system) | (hệ thống đề xuất) có nhận thức về chuỗi | https://git.io/JUWLM |
sequence learning | học chuỗi | https://git.io/JvQxa |
sequence to sequence | chuỗi sang chuỗi | |
sequential partitioning | phân tách tuần tự | |
server | máy chủ | |
sensitivity | độ nhạy | https://git.io/Jvoja |
shape (in linear algebra) | kích thước | https://git.io/Jvojn |
significance test | kiểm định ý nghĩa | https://git.io/Jvoja |
skip-gram (model) | (mô hình) skip-gram | |
significance test | kiểm định ý nghĩa | https://git.io/Jvoja |
slicing (an array) | cắt chọn (mảng) | https://git.io/JvohH |
source data / distribution | dữ liệu / phân phối gốc | https://git.io/JvQAy |
spam email | email rác | |
speech recognition | nhận dạng giọng nói | |
squashing function | hàm ép | https://git.io/JvQA5 |
standard deviation | độ lệch chuẩn | https://git.io/Jvohb |
standardize | chuẩn tắc hóa | |
state-of-the-art | tân tiến nhất | |
stationary point | điểm dừng | https://git.io/JvohC |
statistical inference | suy luận thống kê | |
statistical power | năng lực thống kê | https://git.io/Jvoja |
statistical significance | ý nghĩa thống kê | https://git.io/Jvoj1 |
statistical significant | có ý nghĩa thống kê | https://git.io/Jvoj1 |
stochastic gradient descent | hạ gradient ngẫu nhiên | |
stop word | từ dừng | |
style loss (in style transfer) | mất mát phong cách | https://git.io/JJyeI |
stride | sải bước | https://git.io/Jfe1I |
subscript | chỉ số dưới | https://git.io/Jvoh1 |
subspace estimation | ước lượng không gian con | https://git.io/JvojD |
subword (NLP) | từ con | https://git.io/JUkWJ |
superscript | chỉ số trên | https://git.io/Jvoh1 |
supervised learning | học có giám sát | |
support vector machine (SVM) | Máy vector hỗ trợ | |
surprisal (in information theory) | lượng tin | https://git.io/Jvoh3 |
surrogate objective | mục tiêu thay thế | https://git.io/JvQxV |
switch | bộ chuyển mạch | |
symbolic graph | đồ thị biểu tượng | https://git.io/JvojU |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
Taylor expansion | khai triển Taylor | |
target data / distribution | dữ liệu / phân phối mục tiêu | https://git.io/JvQAy |
task-specific | đặc thù cho tác vụ | |
task-agnostic | không phân biệt tác vụ | |
tensor contraction | phép co tensor | https://git.io/JvojX |
test set | tập kiểm tra | |
test set performance | chất lượng trên tập kiểm tra | |
test statistic | tiêu chuẩn kiểm định | https://git.io/Jvoja |
text data | dữ liệu văn bản | |
text tagging | gán thẻ văn bản | https://git.io/JUmu0 |
timeseries analysis | phân tích dữ liệu chuỗi thời gian | |
timestep | bước thời gian | https://git.io/JvojQ |
token | token | |
total variation | biến thiên toàn phần | https://git.io/JJyeI |
total variation denoising | khử nhiễu biến thiên toàn phần | |
training dev set | tập phát triển huấn luyện | |
training set | tập huấn luyện | |
training set performance | chất lượng trên tập huấn luyện | |
transcribe | phiên thoại | https://git.io/JvojN |
transcription | bản ghi thoại | |
transfer learning | học truyền tải | |
transformer | transformer | |
transition layer | tầng chuyển tiếp | |
translation invariant | bất biến tịnh tiến | https://git.io/Jftwj |
transposed convolution | tích chập chuyển vị | https://git.io/JJ1HU |
true negative | âm tính thật | |
true positive | dương tính thật | |
truncated backpropagation through time | lan truyền ngược qua thời gian bị cắt xén | |
tune parameters | điều chỉnh tham số | |
two-sided test | kiểm định hai phía | https://git.io/Jvoja |
two-tailed test | kiểm định hai đuôi | https://git.io/Jvoja |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
unavoidable bias | độ chệch không tránh được | |
underfit | dưới khớp | https://git.io/JvQxY |
underflow (numerical) | tràn (số) dưới | https://git.io/JvohC |
unit (in neural networks) | nút | https://git.io/Jvohm |
unsupervised learning | học không giám sát | |
upsample | tăng mẫu | https://git.io/JvohC |
upstream task | tác vụ ngược dòng | https://git.io/JUtED |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
validation set | tập kiểm định | https://git.io/Jvohm |
value | giá trị | |
vanishing gradient | tiêu biến gradient | https://git.io/JvohI |
variance (of an estimator) | phương sai | https://git.io/JvQxO |
variational | biến phân | |
vector | vector | |
vectorization | vector hóa |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
warmup (in learning rate scheduling) | khởi động | https://git.io/JJIT5 |
weight decay | suy giảm trọng số | https://git.io/JvQxK |
well-behaved function (analytic function) | hàm khả vi vô hạn | https://git.io/JvojL |
whitening data | tẩy trắng dữ liệu | |
worker (in distributed system) | máy thợ | |
wrapper function (in programming) | hàm wrapper | https://git.io/Jvohm |